[bsa_pro_ad_space id=5]

[bsa_pro_ad_space id=5]

[👨‍🎓🇻🇳] Cẩm nang 60+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp sân bay khi quá cảnh

Với những ai thường xuyên du lịch nước ngoài, việc quá cảnh tại một nước thứ ba đã không còn xa lạ. Tuy nhiên, ai chẳng có lần đầu tiên bỡ ngỡ với những thủ tục quá cảnh tại sân bay phải không? Sẽ càng rắc rối hơn nếu như bạn không thể giao tiếp tiếng Anh để nhận sự hướng dẫn từ nhân viên sân bay hay nhận sự trợ giúp từ bất kỳ ai. 

Rất nhiều người đã trễ chuyến bay chỉ vì không biết hoặc không hiểu rõ các hướng dẫn quá cảnh. Vì thế, ngay bây giờ, đừng quên học từ vựng tiếng Anh giao tiếp sân bay cơ bản khi quá cảnh để có những chuyến đi du lịch thuận buồm xuôi gió nhé!

[post=239,245]

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp sân bay cơ bản

Đối với người học tiếng Anh, bạn phải biết sử dụng ngoại ngữ linh hoạt ở mọi hoàn cảnh và môi trường, và sân bay chính là địa điểm tuyệt vời để bạn "múa" kĩ năng speaking của mình. Bạn có thể tham khảo Trọn bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp ở sân bay – Kèm hội thoại trong bài viết trước của Top1Learn. 

Ngoài ra, bạn cũng nên để ý những từ vựng cơ bản sau vì chúng thường xuất hiện trên các biển báo:

Các khu vực ở sân bay

  1. Arrivals board: Bảng giờ đến

  2. Arrivals: Khu đến (khu vực mà hành khách từ nơi khác bay đến sẽ đi ra)

  3. Baggage Claim: Băng chuyền nơi nhận hành lý ký gửi

  4. Check-in counter: quầy làm thủ tục lên máy bay

  5. Connecting Flights: Các chuyến bay chuyển tiếp

  6. Currency exchange counter: Quầy thu đổi ngoại tệ

  7. Customs control: Kiểm tra hải quan

  8. Departure lounge: Phòng chờ lên máy bay

  9. Departures board: Bảng giờ đi

  10. Departures: Khu đi (khu vực mà hành khách làm thủ tục để đi máy bay đến nơi khác)

  11. Domestic departures: Các chuyến bay trong nước

  12. Domestic terminal: Ga/bến trong nước

  13. Duty-free shop: Gian hàng miễn thuế

  14. Food court: Khu ăn uống

  15. Gate: Cổng

  16. Information: Quầy thông tin

  17. International departures: Các chuyến bay đi quốc tế

  18. International terminal: Ga/bến quốc tế

  19. Lost and Found: Quầy tìm/trả hành lý thất lạc

  20. Luggage storage: giữ hộ hành lý (trong trường hợp bạn ra sân bay sớm, chưa đến giờ check-in và muốn rảnh tay để đi ăn uống mua sắm thì có thể gửi hành lý tại đây, thông thường sẽ tính phí)

  21. Passenger services counter: Dịch vụ trợ giúp hành khách

  22. Passport control: Kiểm tra hộ chiếu

  23. Restroom/ Toilet: Nhà vệ sinh

  24. Security check/control: Kiểm tra an ninh

  25. Security: An ninh

  26. Transfers: Quá cảnh

Bảng thông tin chuyến bay (Arrivals board/ Departures board)

  1. Boarding: Đang cho hành khách lên máy bay

  2. Cancelled: Bị hủy

  3. Check-in open: Bắt đầu làm thủ tục

  4. Delayed: Bị hoãn

  5. Departed: Đã xuất phát

  6. Destination: Nơi đến

  7. Flight No: số hiệu chuyến bay

  8. Gate closed: Đã đóng cổng

  9. Gate closing: Đang đóng cổng

  10. Remark: ghi chú

  11. Time: Thời gian

Quầy thủ tục Check-in

  1. Air ticket: Vé máy bay

  2. Baggage: hành lý ký gửi nói chung (gồm một hay nhiều suitcases)

  3. Boarding pass: Thẻ lên máy bay

  4. Carry-on bag: hành lý xách tay

  5. Gate: cổng ra máy bay

  6. Lounge: phòng chờ

  7. Passport: hộ chiếu

  8. Seat: ghế ngồi trên máy bay

  9. Suitcase: va li hành lý

  10. Visa: thị thực

Quầy thủ tục hải quan

  1. Customs declaration form: tờ khai hải quan

  2. Customs officer: Cán bộ Hải Quan.

  3. Customs: Hải quan

  4. Immigration: Thủ tục nhập cảnh

  5. Metal detector: máy phát hiện kim loại

  6. Security check: Kiểm tra an ninh

  7. X-ray machine/X-ray screener: máy tia X (nhìn bên trong hành lý)

Từ vựng tiếng Anh đặc biệt lưu lý khi quá cảnh

Hãy nắm rõ thông tin dưới đây nhé vì chúng là thông tin quan trọng nhất khi bạn làm các thủ tục quá cảnh!

  1. Transit: quá cảnh / stopover

  2. Immigration: nhập cảnh

  3. Arrivals: khu đến

  4. Departures: khu đi

  5. Gate: cổng

  6. Connecting flight: máy bay chuyển tiếp

  7. Direct flight: Máy bay thẳng

  8. Baggage reclaim/ conveyor belt/ carousel: nơi nhận hành lý

  9. Boarding pass: thẻ lên máy bay

  10. Departure card: tờ khai xuất cảnh

  11. Departure board: bảng giờ bay

  12. Carry on: hành lý xách tay

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp sân bay khi quá cảnh

Nếu bạn bay quốc tế và cần quá cảnh ở một sân bay của nước thứ ba, hãy chú ý rằng, bạn sẽ thấy có 2 biển chỉ dẫn là Transit Gate và Immigration Gate khi vừa xuống máy bay. Hoặc, bạn sẽ được hướng dẫn bằng loa hoặc tiếp viên về hai cổng này. Vì bạn chỉ quá cảnh ở sân bay, nên hãy đi vào cổng “Transit” hoặc hỏi nhân viên sân bay về cổng này ngay khi xuống máy bay để tránh mất thời gian. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp mà bạn sẽ phải trả lời chính xác.

Khi qua cửa bay

1, Could I see your ticket and passport, please? (Vui lòng cho tôi xem vé máy bay và hộ chiếu của bạn.)

2, How many pieces/luggage/bag do you have? (Bạn có bao nhiêu kiện/hành lý/túi?)

I have …  pieces/luggage/bag (Bạn trả lời là 1, 2, 3, 4,… tùy theo số lượng kiện của bạn)

3, Place them on the scales please. (Vui lòng cho hành lý của bạn lên cân)

Mẫu câu hỏi khi quá cảnh

1,  Hỏi về cửa máy bay có chuyến bay của bạn

Where is the departure / arrival gate? (Cửa đi / đến ở đâu vậy?)

Excuse me, which enter gate to go to …?

Where is the way to go to … plane?

I want to go to…, can you show/direct me which is the enter gate?

(Xin lỗi, cửa ra máy bay đi (nơi bạn sẽ đến) ở đâu?)

2, Hỏi về thời gian chờ 

How long does it take to wait for the flight to…? (Bao lâu thì có chuyến bay đến…)

3, Hỏi về toilet hoặc chỗ ăn

Excuse me, where is the toilet/restroom? (Xin lỗi nhà vệ sinh ở đâu?)

Excuse me, where is the Food court? (Xin lỗi khu ăn uống ở đâu?)

4, Muốn giúp đỡ y tế

I fell painful/sick. (I am not well/I am tired)

Can you help me to find the medical room/medical staff? (Tôi cảm thấy không khỏe, bạn giúp tôi tìm nhân viên y tế/phòng y tế được không?)

Can you call emergency? (Tôi cảm thấy không khỏe, bạn giúp tôi  gọi cấp cứu được không)

5, Nhờ gọi điện thoại

May I use your phone to have an outgoing call?

Could I borrow your phone in a minute? /seconds?

Do you mind if I borrow/ use your phone?

I want to call to …

(Tôi muốn gọi nhờ điện thoại của bạn có được không?)

6, Hỏi đường đến khu khởi hành

Could you please direct me to International Departure, please? (Bạn có thể hướng dẫn tôi tới khu khởi hành quốc tế được không?)

7, Cần tới thông dịch viên

Would it be possible to speak to an interpreter?

I would like to talk to an interpreter.

I would like to have a help from interpreter.

8, Hỏi về đường đến quầy làm thủ tục

Please show me the way to the check-in desk for….airline? (Làm ơn chỉ cho tôi đến quầy thủ tục của hãng…)

9, Hỏi về nơi lấy đồ quá cảnh

Where do I collect my baggage for transit? (Tôi có thể nhận hành lý ký gửi của mình ở đâu?

Do I have to collect my baggage before transit? (Liệu tôi có phải lấy hành lý ký gửi trước khi quá cảnh không?)

Du lịch bằng máy bay thực sự thú vị, đặc biệt nếu bạn đi đến một nơi mà bạn chưa từng đến trước đây. Nhưng đồng thời nó cũng có thể trở nên rất căng thẳng, đặc biệt là nếu bạn gặp vấn đề trong việc hiểu những từ vựng tiếng Anh được sử dụng tại sân bay. Chuẩn bị đầy đủ kể cả việc học từ vựng tiếng anh sân bay chắc chắn sẽ giúp bạn bạn chế rủi ro và có một chuyến đi thuận lợi. Khi bạn đến đất nước mới, hãy chắc chắn rằng bạn nói càng nhiều tiếng Anh càng tốt để luyện tập, và đừng quên chụp nhiều ảnh đẹp cũng như kết nối với những người bạn mới nhé!

Chúc bạn có chuyến đi an toàn!

Tham khảo: fluentu.com

[post=363,356,323] 

[bsa_pro_ad_space id=2]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

Top1Vietnam - Top1Index - Top1List - Top1Brand
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart