Free Shipping on orders over US$39.99 How to make these links

[👨‍🎓🇻🇳] [100+] Cụm động từ trong tiếng Anh thông dụng và cách dùng

Trong viết và giao tiếp bằng tiếng Anh, người nói bản xứ thường ưa chuộng việc áp dụng các cụm động từ thay vì chỉ dùng một từ đơn lẻ để diễn đạt các hành động hay sự kiện. Lý do là bởi cụm động từ mang lại khả năng truyền đạt ý nghĩa một cách hiệu quả và sống động.Hãy cùng QTS English tìm hiểu về 100+ cụm động từ tiếng Anh thông dụng, cũng như cách học cụm động từ hiệu quả tại bài viết này nhé!

Cụm động từ

Cụm động từ là gì?

Cụm động từ (phrasal verb) là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai tiểu từ (particle). Tiểu từ có thể là một giới từ (preposition) hoặc một trạng từ (adverb).

Sau đây là ví dụ về cụm động từ:

  • Look + at = look at (nhìn vào)
  • Break + down = break down (hỏng, suy sụp)
  • Give + up = give up (từ bỏ)

Cụm động từ có ý nghĩa khác biệt so với động từ gốc. Ví dụ:

  • Look (nhìn) + up (lên) = look up (tra cứu)
  • Break (đập vỡ) + up (lên) = break up (chia tay)
  • Give (cho) + up (lên) = give up (từ bỏ)

Cụm động từ có thể làm nội động từ (không có tân ngữ) hoặc ngoại động từ (có tân ngữ).

Ví dụ:

★ Nội động từ: get up

He got up early this morning. (Anh ấy dậy sớm hôm nay.)

★ Ngoại động từ: turn off

She turned off the TV and went to bed. (Cô ấy tắt TV và đi ngủ.)

Như vậy, qua giải nghĩa và các ví dụ trên bạn đã hiểu cụm động từ là gì rồi nhé!

Cấu tạo của cụm động từ

Cấu trúc chung

Các cụm động từ trong tiếng Anh có thể thuộc một trong ba cấu trúc sau:

  • Động từ + giới từ (preposition): V + P
  • Động từ + trạng từ (adverb): V + A
  • Động từ + giới từ + trạng từ: V + P + A

Ví dụ:

  • V + P: look after (chăm sóc), run into (tình cờ gặp), put off (hoãn lại)
  • V + A: get up (thức dậy), go back (quay lại), take off (cất cánh, cởi ra)
  • V + P + A: look forward to (mong đợi), get away with (thoát tội), put up with (chịu đựng)

Cấu tạo của cụm động từ

Tác dụng của cụm động từ

Cụm động từ có thể có một trong ba tác dụng sau:

Thay đổi nghĩa của động từ gốc

Ví dụ, động từ “look” có nghĩa là nhìn, nhưng khi kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ khác nhau, nó có thể tạo ra những cụm động từ với nghĩa hoàn toàn khác nhau, như look up, look after, look into, look for, look out, look over, v.v.

Tạo ra nghĩa mới cho động từ gốc

Ví dụ, động từ “make” có nghĩa là làm, nhưng khi kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ khác nhau, nó có thể tạo ra những cụm động từ với nghĩa mới và độc đáo, như makeup, make out, make for, make of, make off, v.v.

Biểu thị hành động hoặc trạng thái

Ví dụ, động từ “break” có nghĩa là vỡ, nhưng khi kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ khác nhau, nó có thể biểu thị những hành động hoặc trạng thái khác nhau, như break down, break up, break in, break out, break off, v.v.

Xem thêm: Gerund và Infinitive là gì? Các quy tắc sử dụng bạn cần biết.

Các loại cụm động từ

Phrasal verb có thể được phân loại theo hai tiêu chí sau:

Có thể tách rời hay không (separable or non-separable)

Đây là tiêu chí dựa vào việc có thể chèn một tân ngữ (object) vào giữa động từ và giới từ hoặc trạng từ hay không. Nếu có thể, cụm động từ được gọi là có thể tách rời (separable). Nếu không thể, cụm động từ được gọi là không thể tách rời (non-separable).

Có tân ngữ hay không (transitive or intransitive)

Đây là tiêu chí dựa vào việc cụm động từ có cần một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa hay không. Nếu có, cụm động từ được gọi là có tân ngữ (transitive); nếu không, cụm động từ được gọi là không có tân ngữ (intransitive).

1. Separable

Cụm động từ có thể tách rời là cụm động từ có thể chèn một tân ngữ vào giữa động từ và giới từ hoặc trạng từ. Tân ngữ có thể là một danh từ hoặc một đại từ.

Ví dụ:

  • Turn on the light / Turn it on
  • Put off the meeting / Put it off
  • Take off your shoes / Take them off

Có một số quy tắc cần lưu ý khi sử dụng cụm động từ có thể tách rời:

Nếu tân ngữ là một danh từ, bạn có thể đặt nó trước hoặc sau giới từ hoặc trạng từ.

Ví dụ:

  • Turn on the light / Turn the light on
  • Put off the meeting / Put the meeting off
  • Take off your shoes / Take your shoes off

Nếu tân ngữ là một đại từ, bạn phải đặt nó trước giới từ hoặc trạng từ.

Ví dụ:

  • Turn it on (đúng) / Turn on it (sai)
  • Put it off (đúng) / Put off it (sai)
  • Take them off (đúng) / Take off them (sai)

Nếu cụm động từ có ba thành phần (V + P + A), bạn phải đặt tân ngữ trước trạng từ.

Ví dụ:

  • Look forward to the weekend / Look forward to it
  • Get away with the crime / Get away with it
  • Put up with the noise / Put up with it

2. Non-separable

Cụm động từ không thể tách rời là cụm động từ không thể chèn một tân ngữ vào giữa động từ và giới từ hoặc trạng từ. Tân ngữ phải đặt sau cụm động từ.

Ví dụ:

  • Look after the children / Look after them
  • Run into trouble / Run into it
  • Put up with the noise / Put up with it

Có một số quy tắc cần lưu ý khi sử dụng cụm động từ không thể tách rời:

Bạn không thể đặt tân ngữ trước giới từ hoặc trạng từ.

Ví dụ:

  • Look after the children (đúng) / Look the children after (sai)
  • Run into trouble (đúng) / Run trouble into (sai)
  • Put up with the noise (đúng) / Put the noise up with (sai)

Nếu cụm động từ có ba thành phần (V + P + A), bạn phải đặt tân ngữ sau trạng từ.

Ví dụ:

  • Look forward to the weekend / Look forward to it
  • Get away with the crime / Get away with it
  • Put up with the noise / Put up with it

Một số các cụm động từ thường gặp

Cụm động từ với FALL

★ Fall apart: Vỡ nát, rơi rụng, hỏng hóc hay mất trật tự

★ Fall back on: Dựa vào, lựa chọn khi cần hỗ trợ

★ Fall behind: Tụt lại, chậm trễ so với người khác

★ Fall down: Ngã, bị té ngã, bị đổ

★ Fall for: Tin vào một cách ngây thơ, hoặc yêu mến ai đó một cách nhanh chóng

★ Fall in: Tham gia, gia nhập vào một nhóm hoặc tổ chức nào đó

★ Fall off: Rơi xuống, giảm đi, bong tróc

★ Fall through: Không hoàn thành, không xảy ra

Cụm động từ với GET

★ Get about: Đi đến nhiều nơi

★ Get above: Tự phụ

★ Get across: Khiến ai đó hiểu và tin tưởng

★ Get after: Đuổi theo, đi theo

★ Get ahead: Tiến triển, phát triển

★ Get along: Rời khỏi, đi khỏi

★ Get around: Đi du lịch, đi vòng quanh một khu vực nào đó

★ Get at: Chỉ trích

Một số các cụm động từ thường gặp

Cụm động từ với GO

★ Go around: đi vòng vòng

★ Go down: giảm, đi xuống

★ Go off: nổ (súng, bom), reo (chuông)

★ Go against: Phản đối, đối nghịch

★ Go along with: Đồng ý, ủng hộ

★ Go around: Lây lan, có đủ cho mọi người

★ Go away: Rời đi, biến mất

★ Go by: Thời gian trôi qua, được gọi là

Cụm động từ với LOOK

★ Look after: Chăm sóc cho ai, con gì, cái gì

★ Look ahead: Nghĩ đến, dự đoán, lên kế hoạch cho điều gì đó trong tương lai

★ Look around/round: Tham quan, nhìn quanh

★ Look at: Xem xét, đánh giá điều gì đó trước khi đưa ra quyết định

★ Look back: Nhìn lại một vấn đề trong quá khứ

★ Look down on: Khinh thường, khinh bỉ ai đó

★ Look for: Tìm kiếm

★ Look forward to: Mong chờ, trông đợi điều gì đó trong tương lai

Cụm động từ với TAKE

★ Take aback: Làm ai đó bất ngờ, sốc (theo hướng tiêu cực)

★ Take after: Tính cách giống ai đó trong gia đình

★ Take against: Ngừng thích hoặc không thân thiện với ai đó nữa

★ Take apart: Chia tách cái gì đó ra thành các phần

★ Take aside: Nói chuyện riêng với ai đó

★ Take away: Di chuyển, đặt sang chỗ khác

★ Take down: Viết lại, ghi chép lại

★ Take off: Cất cánh (máy bay), bắt đầu làm việc gì đó

100+ Cụm động từ trong tiếng Anh thông dụng (có ví dụ minh hoạ cách dùng)

Dưới đây là một danh sách gồm hơn 100 phrasal verb thường gặp trong tiếng Anh, cùng với nghĩa và ví dụ minh họa cách dùng. Bạn có thể tham khảo danh sách này để học và luyện tập đặt câu với cụm động từ tiếng Anh một cách hiệu quả.

100+ Cụm động từ trong tiếng Anh thông dụng

Cụm động từ Nghĩa Ví dụ
Ask for Yêu cầu, xin He asked for a glass of water.
Ask out Mời ai đó đi chơi, hẹn hò He asked her out for dinner.
Add up Cộng lại The numbers don’t add up. There must be a mistake.
Add up to Tương đương với His actions add up to a betrayal of trust.
Back up Ủng hộ, hỗ trợ I’ll back you up if you need any help.
Blow up Nổ, phá hủy The bomb blew up the building.
Break down Hỏng, hư (máy móc); suy sụp (tinh thần) The car broke down on the way.
Break up Chia tay, tan vỡ (mối quan hệ) They broke up after three years of dating.
Bring up Nuôi dưỡng, dạy dỗ; đề cập, nêu lên She brought up three children on her own.
Call off Hủy bỏ (một kế hoạch, một sự kiện) They had to call off the wedding because of the pandemic.
Carry on Tiếp tục (làm một việc gì đó) Don’t let the difficulties stop you. Just carry on with your work.
Check in Đăng ký, nhận phòng (khách sạn); làm thủ tục (sân bay) You need to check in at least two hours before your flight.
Check out Thanh toán, trả phòng (khách sạn); kiểm tra, xem xét You need to check out by 12 noon.
Come across Tình cờ gặp, tình cờ thấy I came across an old friend of mine at the supermarket.
Come back Quay lại, trở lại He came back from his trip yesterday.
Come up with Nghĩ ra, đưa ra (một ý tưởng, một giải pháp) She came up with a brilliant idea for the project.
Cut down Giảm bớt, cắt giảm You should cut down on sugar if you want to lose weight.
Cut off Cắt, ngắt (điện, nước, điện thoại) The storm cut off the power supply.
Do over Làm lại, sửa lại He had to do over the assignment because he made a lot of mistakes.
Dress up Ăn mặc lịch sự, trang trọng You need to dress up for the party.
Drop by Ghé qua, thăm qua I’ll drop by your place later.
Drop off Đưa ai đó đến một nơi nào đó; ngủ gật He dropped me off at the airport.
Eat out Ăn ở ngoài, ăn ở nhà hàng Let’s eat out tonight. I don’t feel like cooking.
Fall apart Tan vỡ, sụp đổ Their marriage fell apart after he cheated on her.
Fall asleep Ngủ, chìm vào giấc ngủ He fell asleep while watching TV.
Fill in Điền vào, lấp vào Please fill in this form with your personal details.
Fill out Điền vào, hoàn thành (một đơn, một biểu mẫu) You need to fill out an application form to get a visa.
Find out Tìm ra, khám phá ra I found out that he was lying to me.
Get along Hòa thuận, hợp nhau They get along very well. They are good friends.
Get away Trốn thoát, rời khỏi He got away from the police.
Get back Trở lại, lấy lại He got back to his hometown after 10 years.
Get by Sống qua ngày, xoay sở He can get by with a little money.
Get in Lên xe, vào nhà He got in the car and drove away.
Get off Xuống xe, rời khỏi He got off the bus at the next stop.
Get on Lên xe, lên máy bay He got on the plane and waved goodbye.
Get out Ra ngoài, thoát ra He got out of the car and ran.
Get over Vượt qua, khỏi bệnh He got over his fear of heights.
Get rid of Loại bỏ, vứt bỏ He got rid of his old clothes.
Get up Thức dậy, đứng dậy He gets up at 6 a.m. every day.
Give away Cho đi, tặng đi He gave away his books to the library.
Give back Trả lại, hoàn lại He gave back the money he borrowed.
Give in Đầu hàng, nhượng bộ He gave in to her demands.
Give up Từ bỏ, bỏ cuộc He gave up smoking after his heart attack.
Go ahead Tiến lên, cứ làm đi Go ahead and open your presents.
Go back Quay lại, trở lại He went back to his room.
Go on Tiếp tục, xảy ra He went on working until midnight.
Go out Ra ngoài, đi chơi He went out with his friends last night.
Go over Xem xét, kiểm tra He went over his notes before the exam.
Go through Trải qua, trải nghiệm He went through a lot of pain and suffering.
Grow up Lớn lên, trưởng thành He grew up in a small town.
Hang on Giữ máy, chờ đợi Can you hang on for a minute? I’ll be right back.
Hang out Treo, treo lên; đi chơi, lượn lờ He hung his coat on the hook.
Hang up Treo máy, cúp máy He hung up before I could say goodbye.

Phương pháp học cụm động từ tiếng Anh

Học cụm động từ tiếng Anh không phải là một việc dễ dàng, bởi vì có rất nhiều cụm động từ khác nhau, và mỗi cụm động từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, bạn không cần phải lo lắng, vì QTS English sẽ chia sẻ cho bạn những phương pháp học cụm động từ hiệu quả và thú vị.

Hãy thử áp dụng những phương pháp sau đây để học cụm động từ tiếng Anh nhé!

3 Phương pháp học cụm động từ tiếng Anh hiệu quả

Học phrasal verb theo chủ đề

Bạn có thể học cụm động từ theo các chủ đề khác nhau, như cụm động từ về du lịch, cụm động từ về công việc, cụm động từ về tình yêu,… Điều này sẽ giúp bạn nhớ cụm động từ dễ dàng hơn, vì bạn có thể liên kết chúng với những tình huống cụ thể trong cuộc sống. Bạn cũng có thể tạo ra những câu ví dụ theo chủ đề để luyện tập cụm động từ.

Học phrasal verb theo động từ gốc

Bạn có thể học cụm động từ theo động từ gốc, như cụm động từ với động từ “look”, cụm động từ với động từ “turn”, cụm động từ với động từ “get”,… Điều này sẽ giúp bạn nhận ra những cách kết hợp khác nhau của động từ gốc và các giới từ hoặc trạng từ, và những nghĩa khác nhau của cụm động từ. Bạn cũng có thể so sánh và phân biệt những cụm động từ có động từ gốc giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau.

Học cụm động từ qua ngữ cảnh

Bạn có thể học cụm động từ qua những ngữ cảnh khác nhau, như cụm động từ trong tiếng Anh nói, cụm động từ trong tiếng Anh viết, cụm động từ trong phim ảnh, cụm động từ trong bài hát,… Điều này sẽ giúp bạn hiểu cụm động từ trong những tình huống thực tế, và cách sử dụng cụm động từ một cách tự nhiên và linh hoạt. Bạn cũng có thể luyện nghe và nói cụm động từ qua những nguồn học tập phong phú và hấp dẫn.

Bài tập về cụm động từ (có đáp án)

Sau đây là 3 dạng bài tập cụm động từ trong tiếng anh phổ biến nhất, hãy cùng QTS English thực hành để nhớ bài hơn nhé!

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

Điền phrasal verb thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau. Sử dụng các cụm động từ đã cho: look forward to, take after, go over, get through, fall out.

  1. I really __________ my vacation next month.
  2. She __________ her mother with her artistic talent.
  3. Can you __________ these documents before the meeting?
  4. He managed to __________ a tough time at work.
  5. They __________ over a silly misunderstanding.

Đáp án:

  1. look forward to
  2. takes after
  3. go over
  4. got through
  5. fell out

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn cụm động từ đúng để hoàn thành mỗi câu sau đây.

  1. If you keep __________ (falling behind/falling out), you won’t be able to finish the project on time.
  2. After the long journey, the hikers __________ (looked up/looked forward to) a good night’s sleep.
  3. The teacher asked the students to __________ (go over/take after) their homework during the weekend.
  4. It’s hard to __________ (get through/go over) the loss of a loved one.
  5. The cat __________ (fell out/took after) the tree but landed safely.

Đáp án:

  1. falling behind
  2. looked forward to
  3. go over
  4. get through
  5. fell out

Bài tập 3: Sắp xếp lại từ

Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu có nghĩa với cụm động từ.

  1. forward / I / am / looking / to / hearing / from / you.
  2. after / takes / She / her / grandmother / in / many / ways.
  3. through / We / get / will / this / together.
  4. out / They / fell / and / haven’t / spoken / since.
  5. over / Please / go / the / report / carefully.

Đáp án:

  1. I am looking forward to hearing from you.
  2. She takes after her grandmother in many ways.
  3. We will get through this together.
  4. They fell out and haven’t spoken since.
  5. Please go over the report carefully.

Tổng kết

Cụm động từ là một phần quan trọng và thú vị của tiếng Anh. Các phrasal verb giúp bạn biểu đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và phong phú, và giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả. Bạn có thể học cụm động từ theo nhiều phương pháp khác nhau, như học theo chủ đề, học theo động từ gốc, hoặc học qua ngữ cảnh.

QTS English hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn học cụm động từ tiếng Anh một cách dễ dàng và không cảm thấy nhàm chán.

[give_form id="2868661"]
Top1Vietnam Logo

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

top1vietnam
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart