Free Shipping on orders over US$39.99 How to make these links

[👨‍🎓🇻🇳] [100+] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Ngành Ô tô đã và đang chứng kiến những thay đổi đột phá trong thời gian qua. Để bắt kịp với sự phát triển nhanh chóng này, người học và làm việc trong lĩnh vực này phải nhận thức được việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành là một yếu tố vô cùng cần thiết.

Nếu bạn cũng đang tìm kiếm nguồn tài liệu uy tín để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô và áp dụng vào thực tế công việc, đừng bỏ lỡ bài viết này của QTS English – nơi chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn một loạt các thuật ngữ chuyên ngành, mẫu câu giao tiếp, đây sẽ là nền tảng giúp bạn tiến xa hơn trên con đường sự nghiệp!

Tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Từ vựng tiếng Anh về các loại xe ô tô

Ô tô là một phương tiện giao thông phổ biến và tiện lợi. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rằng có rất nhiều loại xe ô tô khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm và chức năng riêng. Bạn có thể phân biệt được các loại xe ô tô bằng tiếng Anh không? Hãy cùng QTS English tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về các loại xe ô tô sau đây:

★ Car: Xe hơi

Đây là từ chung để chỉ một phương tiện giao thông có bốn bánh, có thể chở được từ 4 đến 7 người.

Ví dụ: I bought a new car last week. (Tôi đã mua một chiếc xe hơi mới tuần trước)

★ Sedan: Xe sedan

Đây là loại xe hơi có thiết kế gồm hai hàng ghế, một khoang hành lý phía sau và một khoang động cơ phía trước.

Ví dụ: He drives a black sedan. (Anh ấy lái một chiếc xe sedan màu đen)

★ Hatchback: Xe hatchback

Đây là loại xe hơi có thiết kế gồm một hàng ghế trước, một hàng ghế sau có thể gập lại và một khoang hành lý mở rộng đến phần đuôi xe.

Ví dụ: She prefers a hatchback to a sedan. (Cô ấy thích xe hatchback hơn xe sedan.)

★ SUV: Xe SUV (Sport Utility Vehicle – xe thể thao đa dụng)

Đây là loại xe hơi có thiết kế gồm hai hoặc ba hàng ghế, một khoang hành lý rộng rãi và một khoang động cơ lớn. Xe SUV thường có khả năng chạy trên nhiều địa hình khác nhau.

Ví dụ: He bought an SUV for his family. (Anh ấy đã mua một chiếc xe SUV cho gia đình mình)

Từ vựng tiếng Anh về các loại xe ô tô

★ Truck: Xe tải

Đây là loại xe hơi có thiết kế gồm một khoang lái và một khoang chở hàng phía sau. Xe tải thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa.

Ví dụ: They loaded the goods on the truck. (Họ đã xếp hàng hóa lên xe tải)

★ Van: Xe van

Đây là loại xe hơi có thiết kế gồm một khoang lái và một khoang chứa rộng rãi phía sau. Xe van thường được sử dụng để chở người hoặc hàng hóa.

Ví dụ: She rented a van to move her furniture. (Cô ấy đã thuê một chiếc xe van để chuyển đồ đạc)

★ Bus: Xe buýt

Đây là loại xe hơi có thiết kế gồm một khoang lái và một khoang chở khách rộng rãi. Xe buýt thường được sử dụng để vận chuyển hành khách công cộng.

Ví dụ: He takes the bus to work every day. (Anh ấy đi xe buýt đến công ty mỗi ngày)

★ Taxi: Xe taxi

Đây là loại xe hơi có thiết kế gồm một khoang lái và một khoang chở khách. Xe taxi thường được sử dụng để vận chuyển hành khách theo yêu cầu.

Ví dụ: She hailed a taxi on the street. (Cô ấy đã vẫy xe taxi trên đường)

★ Motorcycle: Xe máy

Đây là loại xe hơi có thiết kế gồm hai bánh, một yên ngồi và một khoang động cơ. Xe máy thường được sử dụng để chở một hoặc hai người.

Ví dụ: He loves riding his motorcycle. (Anh ấy thích đi xe máy của mình)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô – Nội thất

Nội thất ô tô là những bộ phận bên trong xe hơi, bao gồm các thiết bị, đồ nội thất và các hệ thống điều khiển. Nội thất ô tô không chỉ ảnh hưởng đến sự thoải mái và an toàn của người lái và hành khách, mà còn phản ánh phong cách và đẳng cấp của chủ xe. Sau đây hãy cùng QTS English tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về nội thất ô tô.

★ Dashboard: Bảng điều khiển

Đây là bộ phận nằm phía trước của khoang lái, chứa các đồng hồ, đèn báo, công tắc và màn hình hiển thị. Dashboard giúp người lái theo dõi các thông số kỹ thuật và điều khiển các chức năng của xe.

Ví dụ: The dashboard shows the speed, fuel level and engine temperature. (Bảng điều khiển hiển thị tốc độ, mức nhiên liệu và nhiệt độ động cơ)

★ Steering wheel: Vô lăng

Đây là bộ phận nằm giữa của dashboard, có hình tròn và có thể xoay được. Steering wheel giúp người lái điều khiển hướng di chuyển của xe.

Ví dụ: He turned the steering wheel to the left (Anh ấy đã quay vô lăng sang trái)

★ Horn: Còi

Đây là bộ phận nằm trên hoặc dưới steering wheel, có thể bấm được và phát ra âm thanh. Horn giúp người lái báo hiệu cho người khác biết vị trí và ý định của xe.

Ví dụ: She honked the horn to warn the pedestrian (Cô ấy đã bấm còi để cảnh báo cho người đi bộ)

★ Gear stick: Cần số

Đây là bộ phận nằm ở giữa của khoang lái, có thể di chuyển được và có các ký hiệu số. Gear stick giúp người lái chuyển đổi giữa các số truyền động của xe.

Ví dụ: He shifted the gear stick to the first gear (Anh ấy đã chuyển cần số sang số một)

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô - nội thất

★ Pedal: Bàn đạp

Đây là bộ phận nằm ở dưới của khoang lái, có thể đập được và có ba loại: accelerator (bàn đạp ga), brake (bàn đạp phanh) và clutch (bàn đạp côn). Pedal giúp người lái điều khiển tốc độ, dừng lại và kết hợp với cần số của xe.

Ví dụ: She pressed the accelerator to speed up. (Cô ấy đã đạp bàn đạp ga để tăng tốc.)

★ Seat: Ghế

Đây là bộ phận nằm ở phía sau của khoang lái, có thể ngồi được và có thể điều chỉnh được độ cao, độ nghiêng và khoảng cách. Seat giúp người lái và hành khách ngồi thoải mái và an toàn trong xe.

Ví dụ: He adjusted the seat to fit his height. (Anh ấy đã điều chỉnh ghế cho phù hợp với chiều cao của mình.)

★ Seat belt: Dây an toàn

Đây là bộ phận nằm ở hai bên của seat, có thể kéo được và có thể khóa được. Seat belt giúp người lái và hành khách giữ vị trí và tránh bị thương trong trường hợp xảy ra tai nạn.

Ví dụ: She fastened the seat belt before starting the car. (Cô ấy đã thắt dây an toàn trước khi khởi động xe.)

★ Airbag: Túi khí

Đây là bộ phận nằm ở trên hoặc bên trong của dashboard, steering wheel và seat, có thể bung ra được và có thể phồng lên được. Airbag giúp người lái và hành khách giảm thiểu va đập và bảo vệ các bộ phận quan trọng của cơ thể trong trường hợp xảy ra tai nạn.

Ví dụ: The airbag saved his life in the crash. (Túi khí đã cứu mạng anh ấy trong vụ va chạm.)

★ Window: Cửa sổ

Đây là bộ phận nằm ở hai bên và phía sau của khoang lái, có thể mở và đóng được và có thể trong suốt hoặc mờ. Window giúp người lái và hành khách nhìn ra ngoài và điều hòa không khí trong xe.

Ví dụ: He rolled down the window to get some fresh air. (Anh ấy đã kéo xuống cửa sổ để lấy một ít không khí trong lành.)

★ Door: Cửa

Đây là bộ phận nằm ở hai bên của khoang lái, có thể mở và đóng được và có thể khóa được. Door giúp người lái và hành khách vào và ra khỏi xe.

Ví dụ: She locked the door after getting out of the car. (Cô ấy đã khóa cửa sau khi xuống xe.)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô – Ngoại thất

Ngoại thất ô tô là những bộ phận bên ngoài của xe hơi, bao gồm các thiết bị, đồ trang trí và các hệ thống bảo vệ. Ngoại thất ô tô không chỉ ảnh hưởng đến sự hấp dẫn và độc đáo của xe, mà còn phản ánh sự bền bỉ và chất lượng của xe.

Hãy cùng QTS English học một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô về đồ nội thất trong xe nhé!

★ Body: Thân xe

Đây là bộ phận bao quanh toàn bộ xe hơi, có thể làm bằng kim loại, nhựa hoặc sợi carbon.

Ví dụ: Body giúp bảo vệ các bộ phận bên trong xe và tạo ra hình dáng của xe. He polished the body of his car. (Anh ấy đã đánh bóng thân xe của mình.)

★ Bumper: Cản

Đây là bộ phận nằm ở hai đầu của thân xe, có thể làm bằng kim loại, nhựa hoặc cao su. Bumper giúp giảm thiểu va đập và hạn chế hư hỏng cho thân xe và các bộ phận khác trong trường hợp xảy ra tai nạn.

Ví dụ: He had to replace the bumper after the collision. (Anh ấy đã phải thay thế cản sau vụ va chạm.)

★ Headlight: Đèn pha

Đây là bộ phận nằm ở phía trước của thân xe, có thể phát ra ánh sáng và có thể điều chỉnh được độ sáng và góc chiếu. Headlight giúp người lái nhìn rõ đường đi và báo hiệu cho người khác nhận biết xe trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc tối.

Ví dụ: She turned on the headlights when it got dark. (Cô ấy đã bật đèn pha khi trời tối.)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô - Ngoại thất

★ Taillight: Đèn hậu

Đây là bộ phận nằm ở phía sau của thân xe, có thể phát ra ánh sáng màu đỏ và có thể nhấp nháy được. Taillight giúp người lái báo hiệu cho người khác biết hướng và tình trạng di chuyển của xe, như dừng lại, rẽ trái, rẽ phải hoặc phanh gấp.

Ví dụ: He checked the taillights before driving. (Anh ấy đã kiểm tra đèn hậu trước khi lái xe.)

★ License plate: Biển số

Đây là bộ phận nằm ở phía trước hoặc phía sau của thân xe, có thể làm bằng kim loại hoặc nhựa và có thể gắn được. License plate giúp xác định danh tính và đăng ký của xe hơi.

Ví dụ: She memorized the license plate of the car that hit her. (Cô ấy đã ghi nhớ biển số của chiếc xe đã đâm vào cô.)

★ Tire: Lốp

Đây là bộ phận nằm ở bốn góc của thân xe, có thể làm bằng cao su và có thể bơm được. Tire giúp xe hơi di chuyển trên mặt đường và tăng độ bám và ổn định của xe.

Ví dụ: He changed the tire when it was flat. (Anh ấy đã thay lốp khi nó bị xịt.)

★ Wheel: Bánh xe

Đây là bộ phận nằm ở trung tâm của tire, có thể làm bằng kim loại hoặc nhựa và có thể xoay được. Wheel giúp kết nối tire với trục xe và truyền động lực từ động cơ đến tire.

Ví dụ: She cleaned the wheels of her car. (Cô ấy đã lau chùi bánh xe của xe hơi của mình.)

★ Windshield: Kính chắn gió

Đây là bộ phận nằm ở phía trước của khoang lái, có thể làm bằng kính hoặc nhựa và có thể trong suốt hoặc mờ. Windshield giúp người lái nhìn ra ngoài và bảo vệ người lái và hành khách khỏi gió, mưa, bụi bẩn và các vật thể bay.

Ví dụ: He cracked the windshield when he hit a rock. (Anh ấy đã làm nứt kính chắn gió khi đâm vào một hòn đá.)

★ Wiper: Gạt nước

Đây là bộ phận nằm ở trên của windshield, có thể làm bằng kim loại hoặc nhựa và có thể di chuyển được. Wiper giúp người lái lau sạch nước, bụi bẩn và tuyết trên windshield để nhìn rõ hơn.

Ví dụ: She turned on the wipers when it started to rain. (Cô ấy đã bật gạt nước khi trời bắt đầu mưa.)

★ Mirror: Gương

Đây là bộ phận nằm ở hai bên hoặc phía trên của khoang lái, có thể làm bằng kính hoặc nhựa và có thể phản chiếu được. Mirror giúp người lái quan sát được phía sau và hai bên của xe hơi.

Ví dụ: He looked at the mirror before changing lanes. (Anh ấy đã nhìn vào gương trước khi chuyển làn.)

Một số từ vựng tiếng Anh về ngoại thất ô tô khác như:

  • Headlight: Đèn ở phía đầu xe
  • Bumper step: Bậc chống va (ở tàu, xe)
  • A/C Condensers: Dàn nóng
  • Hoods: Nắp capo

Từ vựng tiếng Anh về máy móc, động cơ ô tô

Máy móc, động cơ ô tô là những bộ phận nằm ở phía dưới của thân xe, bao gồm các thiết bị, linh kiện và các hệ thống chuyển đổi năng lượng. Máy móc, động cơ ô tô không chỉ ảnh hưởng đến sự vận hành và hiệu suất của xe, mà còn phản ánh sự tiên tiến và công nghệ của xe. Hãy cùng QTS English học một số từ vựng tiếng Anh về máy móc, động cơ ô tô qua bảng từ vựng tổng hợp dưới đây.

★ Engine: động cơ

Đây là bộ phận nằm ở phía trước hoặc phía sau của thân xe, có thể làm bằng kim loại và có thể chứa nhiều xi lanh. Engine giúp chuyển đổi năng lượng nhiên liệu thành năng lượng cơ, làm quay trục khuỷu và truyền động lực đến bánh xe.

Ví dụ: He checked the engine before starting the car. (Anh ấy đã kiểm tra động cơ trước khi khởi động xe.)

★ Battery: Ắc quy

Đây là bộ phận nằm ở phía trước hoặc phía sau của thân xe, có thể làm bằng kim loại và có thể chứa nhiều pin. Battery giúp cung cấp năng lượng điện cho các thiết bị và hệ thống điện của xe, như đèn, còi, radio, máy khởi động và máy sạc.

Ví dụ: She replaced the battery when it was dead. (Cô ấy đã thay ắc quy khi nó hết điện.)

Từ vựng tiếng Anh về máy móc ô tô

★ Radiator: Bộ làm mát

Đây là bộ phận nằm ở phía trước của thân xe, có thể làm bằng kim loại và có thể chứa nước hoặc dung dịch làm mát. Radiator giúp làm mát động cơ bằng cách trao đổi nhiệt với không khí.

Ví dụ: He filled the radiator with coolant. (Anh ấy đã đổ dung dịch làm mát vào bộ làm mát.)

★ Exhaust: Ống xả

Đây là bộ phận nằm ở phía sau của thân xe, có thể làm bằng kim loại và có thể có một hoặc nhiều ống. Exhaust giúp thải ra khí thải từ động cơ và giảm tiếng ồn của xe.

Ví dụ: She fixed the exhaust when it was leaking. (Cô ấy đã sửa ống xả khi nó bị rò rỉ.)

★ Brake: Phanh

Đây là bộ phận nằm ở bốn bánh xe, có thể làm bằng kim loại và có thể có hai loại: disc brake (phanh đĩa) và drum brake (phanh tang trống). Brake giúp giảm tốc độ hoặc dừng xe bằng cách tạo ra ma sát với bánh xe.

Ví dụ: He applied the brake when he saw the red light. (Anh ấy đã đạp phanh khi thấy đèn đỏ.)

★ Suspension: Hệ thống treo

Đây là bộ phận nằm ở bốn bánh xe, có thể làm bằng kim loại và có thể có nhiều loại: spring (lò xo), shock absorber (giảm xóc), strut (cần treo) ,…

Ví dụ: My car’s suspension needs to be repaired. (Hệ thống treo xe của tôi cần được sửa chữa.)

★ Cylinder: Xi Lanh

Là bộ phận chứa piston và nằm trong khối động cơ. Số lượng xilanh thường được dùng để phân loại động cơ, như động cơ 4 xylanh, động cơ 6 xylanh, động cơ 8 xilanh, v.v.

Ví dụ: The cylinders are arranged in a V-shape. (Các xi lanh được sắp xếp theo hình chữ V.)

★ Piston: Pít tông

Là bộ phận chuyển động lên xuống trong xilanh để nén và giải nén khí nhiên liệu. Piston được nối với trục khuỷu bằng càng piston.

Ví dụ: The piston moves up and down inside the cylinder. (Piston di chuyển lên xuống trong xi lanh.)

★ Crankshaft: Trục khuỷu

Là bộ phận chuyển động quay của piston thành động lực để quay bánh xe. Trục khuỷu được nối với bánh răng hộp số bằng trục động lực.

Ví dụ: The crankshaft converts the reciprocating motion of the piston into rotary motion. (Trục khuỷu chuyển đổi chuyển động tịnh tiến của piston thành chuyển động quay.)

★ Spark plug: Bugi

Là bộ phận tạo ra tia lửa điện để đánh lửa cho hỗn hợp khí nhiên liệu trong xilanh. Bugi được cấp điện từ bộ phát điện hoặc ắc quy.

Ví dụ: The spark plug creates an electrical spark that ignites the fuel in the cylinder. (Bugi tạo ra tia lửa điện đánh lửa nhiên liệu trong xi lanh.)

★ Carburetor: Bô bin

Là bộ phận hòa trộn không khí và nhiên liệu để tạo ra hỗn hợp khí nhiên liệu cho động cơ. Bô bin thường được dùng cho động cơ xăng cũ.

Ví dụ: The carburetor mixes air and fuel before it is sent to the engine. (Chế hòa khí trộn lẫn không khí và nhiên liệu trước khi đưa vào động cơ.)

★ Turbocharger: Bộ tăng áp động cơ

Là bộ phận tăng áp suất của khí nạp vào động cơ để tăng công suất và hiệu quả của động cơ. Tăng áp được quay bằng khí thải của động cơ.

Ví dụ: The turbocharger uses exhaust gas to boost the pressure of the intake air, which increases engine power. (Bộ tăng áp sử dụng khí thải để tăng áp suất khí nạp vào động cơ, giúp tăng công suất động cơ.)

★ Radiator: Bộ làm mát

Là bộ phận giải nhiệt cho động cơ bằng cách làm mát chất lỏng làm mát. Bộ làm mát bao gồm quạt, ống nước, van nhiệt và nắp bình nước.

Ví dụ: The radiator helps to cool the engine. (Bộ tản nhiệt giúp làm mát động cơ.)

Ngoài ra, hệ thống động cơ ô tô còn rất nhiều từ vựng khác như:

  • Oil drain Plug: Ốc xả nhớt
  • Pulley: Ròng rọc (Puly ô tô)
  • Fan belt: Dây đai
  • Water pump: Bơm nước
  • Fan: Quạt gió
  • Alternator: Máy phát điện
  • Distributor: Bộ chia điện (delco)
  • Valve spring: Lò xo van
  • Valve Cover: Nắp đậy van
  • Fuel Pressure Regulator: Bộ điều áp nhiên liệu
  • Cylinder Head: Nắp quy lát
  • Fuel Rail: Ống dẫn nhiên liệu
  • Intake Manifold: Cổ hút
  • Intake Pipe: Đường ống nạp
  • Intercooler: Két làm mát không khí
  • Motor Mount: Cao su chân máy
  • Charge Pipe: Ống nạp
  • Watergates Actuator: Dẫn động khí thải
  • Down pipe: Ống xả
  • Valves: Van

Từ vựng tiếng Anh về các hệ thống của ô tô

Một chiếc xe hơi không chỉ có động cơ, mà còn có nhiều hệ thống khác nhau để đảm bảo an toàn, tiện nghi và hiệu năng của xe. Bạn cần biết những từ vựng tiếng Anh về các hệ thống của ô tô để có thể sử dụng, bảo trì và sửa chữa xe một cách hiệu quả. Sau đây là một số hệ thống quan trọng mà bạn nên biết:

★ Transmission system: Hệ thống truyền động

Là hệ thống chuyển động lực từ động cơ đến bánh xe. Hệ thống truyền động bao gồm hộp số, trục động lực, trục cân bằng, bánh răng cầu,…

Ví dụ: The transmission system in my car is not working properly. (Hệ thống truyền động của xe tôi không hoạt động bình thường.)

★ Brake system: Hệ thống phanh

Là hệ thống giảm tốc độ hoặc dừng xe bằng cách tạo ma sát giữa bánh xe và đường. Hệ thống phanh bao gồm phanh đĩa, phanh tang trống, phanh tay, phanh khẩn cấp,…

Ví dụ: The brake system is the most important safety feature on a car. (Hệ thống phanh là tính năng an toàn quan trọng nhất trên ô tô.)

★ Steering system: Hệ thống lái

Là hệ thống điều khiển hướng di chuyển của xe bằng cách quay bánh xe trước. Hệ thống lái bao gồm vô lăng, thanh lái, bơm trợ lực lái,…

Ví dụ: The steering system allows the driver to control the direction of the car. (Hệ thống lái giúp người lái điều khiển hướng di chuyển của xe.)

Từ vựng tiếng Anh về các hệ thống của ô tô

★ Suspension system: Hệ thống treo

Là hệ thống giảm chấn và cân bằng cho xe khi di chuyển trên đường gồ ghề. Hệ thống treo bao gồm lò xo, giảm xóc, thanh cân bằng,…

Ví dụ: The suspension system helps to reduce vibration and bumps when the car is moving. (Hệ thống treo giúp giảm rung động và va chạm khi xe di chuyển.)

★ Electrical system: Hệ thống điện

Là hệ thống cung cấp và điều khiển điện cho các bộ phận của xe. Hệ thống điện bao gồm ắc quy, bộ phát điện, bộ chia điện, bộ đèn, bộ còi, bộ đo,…

Ví dụ: The electrical system provides power for the electrical components on the car. (Hệ thống điện cung cấp năng lượng cho các thiết bị điện trên xe.)

★ Air conditioning system: Hệ thống điều hòa không khí

Là hệ thống làm mát, sưởi ấm và làm sạch không khí trong xe. Hệ thống điều hòa không khí bao gồm máy nén, máy nén khí, máy giải nhiệt, máy bay hơi, quạt, ống dẫn,…

Ví dụ: The air conditioning system helps to regulate the temperature and humidity inside the car. (Hệ thống điều hòa giúp điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm trong xe.)

Một số hệ thống khác như;

  • Ignition System: Hệ thống đánh lửa
  • Starting System: Hệ thống khởi động
  • Safety System: Hệ thống an toàn
  • Lubrication system: Hệ thống bôi trơn
  • Fuel Supply System: Hệ thống cung cấp nhiên liệu

Các ký hiệu viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Trong lĩnh vực ô tô, có rất nhiều ký hiệu viết tắt được dùng để chỉ các bộ phận, hệ thống, tiêu chuẩn, chức năng của xe. Bạn cần biết những ký hiệu viết tắt này để có thể đọc hiểu và giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành ô tô một cách chính xác và hiệu quả. Dưới đây là một số ký hiệu viết tắt phổ biến mà bạn nên nhớ:

ABS (Anti-lock Braking System): Hệ thống phanh chống bó cứng, giúp xe không trượt khi phanh gấp.

AWD (All-Wheel Drive): Hệ thống dẫn động 4 bánh, giúp xe có khả năng vận hành tốt trên mọi địa hình.

CVT (Continuously Variable Transmission): Hộp số biến thiên liên tục, giúp xe có khả năng thay đổi vô hạn số tỷ số truyền động.

ECU (Engine Control Unit): Bộ điều khiển động cơ, giúp xe có khả năng điều chỉnh các thông số hoạt động của động cơ.

ESP (Electronic Stability Program): Chương trình ổn định điện tử, giúp xe có khả năng duy trì sự cân bằng và ổn định khi di chuyển.

Các ký hiệu viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành ô tô

EV (Electric Vehicle): Xe điện, là loại xe sử dụng động cơ điện để vận hành.

HEV (Hybrid Electric Vehicle): Xe điện lai, là loại xe sử dụng cả động cơ xăng và động cơ điện để vận hành.

LED (Light Emitting Diode): Đèn phát quang, là loại đèn sử dụng diode để phát ra ánh sáng.

OBD (On-Board Diagnostics): Chẩn đoán trên bo mạch, là hệ thống kiểm tra và báo lỗi của xe.

RPM (Revolutions Per Minute): Vòng quay trên phút, là đơn vị đo tốc độ quay của động cơ hoặc bánh xe.

SUV (Sport Utility Vehicle): Xe thể thao đa dụng, là loại xe có kích thước lớn, khung gầm cao và có khả năng chở nhiều người và hàng hóa.

VIN (Vehicle Identification Number): Số nhận dạng xe, là mã số duy nhất được gắn trên xe để xác định thông tin về xuất xứ, năm sản xuất, loại xe,…

Mẫu câu giao tiếp thông dụng chuyên ngành ô tô

Ngoài việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô, bạn cũng cần biết cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng mà bạn có thể áp dụng khi nói về ô tô.

Khi mua bán xe

★ How much is this car? (Chiếc xe này giá bao nhiêu?)

★ What are the features of this car? (Chiếc xe này có những tính năng gì?)

★ Can I take a test drive? (Tôi có thể lái thử xe không?)

★ Do you offer any warranty or service? (Bạn có bảo hành hoặc bảo dưỡng xe không?)

★ I want to trade in my old car. (Tôi muốn đổi chiếc xe cũ của tôi.)

★ I want to pay in cash/credit card/installments. (Tôi muốn trả tiền mặt/thẻ tín dụng/trả góp.)

Mẫu câu giao tiếng trong tiếng anh chuyên ngành ô tô

Khi sửa chữa xe

★ What’s wrong with my car? (Chiếc xe của tôi bị gì?)

★ How long will it take to fix it? (Sửa xe mất bao lâu?)

★ How much will it cost? (Sửa xe tốn bao nhiêu tiền?)

★ Do you have the spare parts in stock? (Bạn có sẵn phụ tùng không?)

★ Can you give me a receipt? (Bạn có thể cho tôi hóa đơn không?)

★ Please call me when it’s done. (Xin hãy gọi cho tôi khi xong.)

Khi lái xe

★ Can you show me your driver’s license? (Bạn có thể cho tôi xem bằng lái xe không?)

★ Where are you going? (Bạn đang đi đâu?)

★ Can you turn on the GPS? (Bạn có thể bật định vị không?)

★ Can you turn up/down the air conditioner? (Bạn có thể tăng/giảm điều hòa không?)

★ Can you fasten your seat belt? (Bạn có thể thắt dây an toàn không?)

★ Can you park over there? (Bạn có thể đỗ xe ở đó không?)

Tổng kết

Dù làm việc trong lĩnh vực ô tô hay bất cứ ngành nghề nào thì cơ hội cạnh tranh việc làm trực tiếp giữa người lao động cũng ngày càng tăng cao. Để tạo vị thế và chỗ đứng riêng cho mình, bắt buộc bạn phải tạo ra sự khác biệt bằng cách bổ sung Ngoại ngữ đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành.

QTS English hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực ô tô. Hãy xây dựng cho mình nền tảng tiếng Anh chuyên ngành vững chắc, bắt đầu từ “100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô” được QTS English tổng hợp trong bài viết trên đây!

[give_form id="2868661"]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

top1vietnam
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart